Tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 24-03-2023 - Cập nhật lúc 16:27 06/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 24-03-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 16:27 06/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 46 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 61 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,440.00 15,540.00 15,890.00
Đô la Canada CAD 16,717.00 16,717.00 17,488.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,189 25,290 25,946
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,338.25 3,466.52
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 28,107 28,366 29,289
Đô la Hồng Kông HKD 2,919.00 2,946.00 3,042.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 284.71 296.13
Yên Nhật JPY 219.40 220.10 223.50
Won Hàn Quốc KRW 16.27 0.00 19.06
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,260.67 5,376.09
Krone Na Uy NOK 0.00 2,151.00 2,271.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,411.00 14,893.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,217.80 2,312.25
Đô la Singapore SGD 17,273.00 17,273.00 18,049
Bạc Thái THB 651.78 658.36 718.85
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 23,305 23,315 23,735

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 18 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 725,000 755,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,127 25,457
EUR 26,616 28,075
GBP 31,023 32,342
JPY 160.12 169.47
HKD 3,163.66 3,298.14
AUD 16,367.15 17,062.88
CAD 18,078 18,846
RUB 0.00 294.09
Cập nhật lúc 16:27 06/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021